Danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Tin tức
Cập nhật: 09-06-2025 04:53:43 | Tin tức | Lượt xem: 11
Trong các nhà máy nhiệt điện lớn như Nhiệt Điện Quảng Ninh và Nhiệt Điện Phả Lại, hệ thống lọc và van công nghiệp đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm chi phí. Việc lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, có năng lực đấu thầu và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe là yếu tố then chốt. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng thiết bị công nghiệp, Công ty TNHH thương mại vật tư và thiết bị Tiến Thịnh tự hào là đối tác tin cậy trong các gói thầu cung cấp vật tư cho các nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam.
Trong các nhà máy nhiệt điện lớn như Nhiệt Điện Quảng Ninh và Nhiệt Điện Phả Lại, hệ thống lọc và van công nghiệp đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm chi phí. Việc lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, có năng lực đấu thầu và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe là yếu tố then chốt. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng thiết bị công nghiệp, Công ty TNHH thương mại vật tư và thiết bị Tiến Thịnh tự hào là đối tác tin cậy trong các gói thầu cung cấp vật tư cho các nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam.
Chúng tôi chuyên cung cấp đa dạng các loại van công nghiệp, bộ lọc, phụ kiện lọc với đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của các nhà máy lớn như:
Nhiệt điện Quảng Ninh
Nhiệt điện Phả Lại
Nhiệt điện Uông Bí
Nhiệt điện Vũng Áng, Vĩnh Tân
......
Phin lọc dầu QTL - 63
Phin lọc mỡ GGQ-P10
Hạng mục số | Tên hàng hóa | Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn | Thông tin về ký mã hiệu/ Nhà sản xuất | Đơn vị tính | Khối lượng | |
52 | Lọc dầu bôi trơn động cơ | Mã hiệu: OIL FILTER 4630525 Sử dụng cho Máy đào HITACHI EX170 |
Mã hiệu: OIL FILTER 4630525 | Cái | 2 | Kinton- china |
53 | Lọc dầu bôi trơn động cơ | Mã hiệu: OIL FILTER 4658521 Sử dụng cho xe cẩu TADANO 30 tấn |
Mã hiệu: OIL FILTER 4658521 | Cái | 2 | |
54 | Lọc dầu bôi trơn động cơ | Mã hiệu: LF3970 (3970/3937736) Sử dụng cho xe cẩu TADANO 30 tấn |
Mã hiệu: LF3970 (3970/3937736) | Cái | 2 | |
55 | Lọc dầu bôi trơn động cơ | Mã hiệu: ME 445026 Sử dụng xe cẩu TADANO 50 tấn |
Mã hiệu: ME 445026 | Cái | 1 | |
56 | Lọc dầu bôi trơn động cơ | Mã hiệu: N0 26311-45001 Sử dụng xe cẩu tự hành HD 72 |
Mã hiệu: N0 26311-45001 | Cái | 2 | |
57 | Lọc dầu bôi trơn động cơ | Mã hiệu: JX0810Y Sử dụng cho Xe nâng 2 tấn CPCD 20 |
Mã hiệu: JX0810Y | Cái | 3 | |
58 | Lọc dầu bôi trơn động cơ | Mã hiệu: 08ABB2 (1388E24) Sử dụng cho xe nâng KOMATSU 2,5 Tấn |
Mã hiệu: 08ABB2 (1388E24) | Cái | 3 | |
59 | Lọc dầu bôi trơn động cơ | Mã hiệu: 31240-53054 Sử dụng cho xe tải 15 Tấn - HuynDai HD270 |
Mã hiệu: 31240-53054 | Cái | 4 | |
60 | Lọc dầu bôi trơn động cơ | Mã hiệu: 65.05510-5033A Sử dụng cho xe tải DEAWOO 25 tấn |
Mã hiệu: 65.05510-5033A | Cái | 2 | |
61 | Lọc dầu bôi trơn động cơ | Mã hiệu: KF-1406 (OX378-2631152002) Sử dụng cho xe tải Huyndai 5 tấn |
Mã hiệu: KF-1406 (OX378-2631152002) | Cái | 2 | |
62 | Lọc dầu bôi trơn động cơ | Mã hiệu: JX1012 Sử dụng cho xe xúc lật LIUGONG ZL30E |
Mã hiệu: JX1012 | Cái | 4 | |
63 | Lọc dầu bôi trơn xe nâng | Mã hiệu: 2T CX0708 | Mã hiệu: 2T CX0708 | Cái | 2 | |
64 | Lọc dầu bôi trơn | Mã hiệu: 6102A Sử dụng cho xe nâng 6 Tấn JAC CPCD60 |
Mã hiệu: 6102A | Cái | 2 | |
65 | Lọc dầu bôi trơn | Mã hiệu: JX0818A Sử dụng cho xe nâng 6 Tấn JAC CPCD60 |
Mã hiệu: JX0818A | Cái | 2 | |
66 | Lọc dầu hộp số | Mã hiệu: LD30D16, 3EB-15-41510 Sử dụng cho xe nâng KOMATSU 2,5 Tấn |
Mã hiệu: LD30D16, 3EB-15-41510 | Cái | 2 | |
67 | Lọc dầu nhiên liệu | Mã hiệu: KF5010-0636-23-581 | Mã hiệu: KF5010-0636-23-581 | Cái | 3 | |
68 | Lọc dầu nhiên liệu | Mã hiệu: FUEL-FILTER FF5421 95421/4897897) Sử dụng cho máy đào HITACHI EX170 |
Mã hiệu: FUEL-FILTER FF5421 95421/4897897) | Cái | 2 | |
69 | Lọc dầu nhiên liệu | Mã hiệu: FUEL-FILTER 65.12503-5018A Sử dụng cho xe tải DEAWOO 25 tấn |
Mã hiệu: FUEL-FILTER 65.12503-5018A | Cái | 2 | |
70 | Lọc dầu thủy lực | Mã hiệu: 336-600-07514 Sử dụng cho xe cẩu TADANO 50 tấn |
Mã hiệu: 336-600-07514 | Cái | 1 | |
71 | Lọc dầu | Mã hiệu: 366 - 712 – 75070 Sử dụng cho xe cẩu TANADO 50T |
Mã hiệu: 366 - 712 – 75070 | Cái | 1 | |
72 | Lọc dầu | Mã hiệu: ME 130968 Sử dụng cho xe cẩu TANADO 50T |
Mã hiệu: ME 130968 | Cái | 1 | |
73 | Lọc gió | Mã hiệu: 28130-5H002 | Mã hiệu: 28130-5H002 | Cái | 1 | |
74 | Lọc gió | Mã hiệu: YK2036U (Z) B7617-1109101 Sử dụng cho xe xúc lật LIUGONG ZL30E -lọc thô |
Mã hiệu: YK2036U (Z) B7617-1109101 | Cái | 2 | |
75 | Lọc gió | Mã hiệu: YK2036U(A) 2008 OL-D7423042 Sử dụng cho xe xúc lật LIUGONG ZL30E -lọc tinh |
Mã hiệu: YK2036U(A) 2008 OL-D7423042 | Cái | 2 | |
76 | Lọc gió | Mã hiệu: 3EB-02-6210 JN-2613 Sử dụng cho xe nâng komatsu 2.5 tấn |
Mã hiệu: 3EB-02-6210 JN-2613 | Cái | 2 | |
77 | Lọc khí nén | Mã hiệu: 281306B110 Sử dụng cho xe Huyndai HD270 |
Mã hiệu: 281306B110 | Cái | 80 | |
78 | Lọc nhiên liệu | Mã hiệu: 31945-72001 | Mã hiệu: 31945-72001 | Cái | 2 | |
79 | Lọc nhiên liệu | Mã hiệu: FUEL-FILTER 4676385 ( Sử dụng cho máy đào HITACHI EX170 |
Mã hiệu: FUEL-FILTER 4676385 | Cái | 1 | |
80 | Lọc nhiên liệu | Mã hiệu: 4D94LE-LB450 35053 6L966 Sử dụng cho xe nâng KOMATSU 2,5 Tấn |
Mã hiệu: 4D94LE-LB450 35053 6L966 | Cái | 2 | |
81 | Lọc nhiên liệu | Mã hiệu: ELEMENT-FUEL 31945-52161 Sử dụng cho xe tải 5 Tấn Huyn Dai HD120 |
Mã hiệu: ELEMENT-FUEL 31945-52161 | Cái | 2 | |
82 | Lõi lọc khí | Mã hiệu: DD850+(1624 184412) Nhà sản xuất: Atlas copco Sử dụng cho bộ lọc trước máy sấy khí nén |
Mã hiệu: DD850+(1624 184412) Nhà sản xuất: Atlas copco |
Bộ | 4 | Aida-china |
100 | Phin lọc | Mã hiệu: 35Ym-420106001-110110/d | Mã hiệu: 35Ym-420106001-110110/d | Cái | 22 | poke- china |
101 | Phin lọc | Mã hiệu: DYZD-20-5/422/8 | Mã hiệu: DYZD-20-5/422/8 | Cái | 35 | |
102 | Phin lọc | Mã hiệu: JCAJ001 | Mã hiệu: JCAJ001 | Cái | 25 | |
103 | Phin lọc | Mã hiệu: JCAJ009 2012 06.PF | Mã hiệu: JCAJ009 2012 06.PF | Cái | 16 | |
104 | Phin lọc | Mã hiệu: JCAJ007 2012 08.PF | Mã hiệu: JCAJ007 2012 08.PF | Cái | 44 | |
105 | Phin lọc | Mã hiệu: 0110R025W/HC | Mã hiệu: 0110R025W/HC | Cái | 38 | |
106 | Phin lọc | Mã hiệu: SXU-A63X50S Lưu lượng làm việc: 63L/phútPhương pháp kết nối: kết nối renĐường kính mắt lưới: 50umVật liệu phần tử lọc: dây đồng, dây nhômNắp cuối: nhựa kỹ thuậtNhiệt độ làm việc: -30 ~ 110 độ Sử dụng cho gối trên/dưới bộ sấy không khí |
Mã hiệu: SXU-A63X50S | Cái | 62 | |
107 | Phin lọc | Mã hiệu: LH0060D025BN/HC Sử dụng cho phin lọc dầu quạt gió chính |
Mã hiệu: LH0060D025BN/HC | Cái | 47 | |
108 | Phin lọc dầu | Mã hiệu: QTL-250 | Mã hiệu: QTL-250 | Cái | 11 | |
109 | Phin lọc dầu | Mã hiệu: QTL-63 | Mã hiệu: QTL-63 | Cái | 6 | |
110 | Phin lọc dầu | Mã hiệu: EHC UE210AS08Z | Mã hiệu: EHC UE210AS08Z | Cái | 7 | aida-china |
111 | Phin lọc dầu | Mã hiệu: ENERVAC D-102300/E-12096 | Mã hiệu: ENERVAC D-102300/E-12096 | Cái | 3 | aida-china |
112 | Phin lọc khí | Mã hiệu: 6134 T6FF; Nhà sản xuất: Matheson Inlet/ outket 3/8 inch; Max flow 400 SLPM; Max press 250PSI; Bộ lọc chế tạo bởi fiberglass; Vỏ phin 316; Hiệu suất lọc 100% ở mức 0.2 micron. |
Mã hiệu: 6134 T6FF | Cái | 6 | |
113 | Phin lọc khí | Mã hiệu: 1621138999 (1621138800) Nhà sản xuất: Atlas Copco |
Mã hiệu: 1621138999 (1621138800) Nhà sản xuất: Atlas Copco |
Cái | 3 | aida-china |
114 | Phin lọc khí bể dầu | Mã hiệu: EH HC0293SEE5 | Mã hiệu: EH HC0293SEE5 | Cái | 3 | aida-china |
115 | Phin lọc mỡ | Mã hiệu: GGQ-P10 | Mã hiệu: GGQ-P10 | Cái | 14 | poke-china |
116 | Phin lọc nước cấp | Mã hiệu: 58P ; Nhà sản xuất: Parker Lọc nước và dung dịch có tính axit nhẹ ở nhiệt độ dới 38 độ C; 1 bộ gồm 1 cốc lọc và 06 lõi lọc |
Mã hiệu: 58P Nhà sản xuất: Parker |
Cái | 6 | |
117 | Phin lọc từ dầu nâng trục máy nghiền | Mã hiệu: CMFE18170 | Mã hiệu: CMFE18170 | Cái | 8 | |
177 | Lọc tinh nhiên liệu xe xúc lật | Mã hiệu: CX0710 | Mã hiệu: CX0710 | Cái | 4 | kinton |
Mã hiệu: RFLDW/HC661DAM25BD1 (hoặc tương đương) |
Mã hiệu: RFLDW/HC661DAM25BD1 | Poke - China | ||||
Mã hiệu: Model: Q41F-16R DN15; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu: SUS316L (hoặc tương đương) |
Mã hiệu: Model: Q41F-16R DN15; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu: SUS316L |
Beijing ful - China | ||||
Mã hiệu: Model: Q41F-16P DN15; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương) |
Mã hiệu: Model: Q41F-16P DN15; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu: SUS304 |
Beijing ful - China | ||||
Mã hiệu: Model: Q41F-16R3 Size: DN25 (1"") Class 150Body: A182 F316L, Trim: 316L, Floating Ball, Seat: PTFE (hoặc tương đương) |
Mã hiệu: Model: Q41F-16R3 Size: DN25 (1"") Class 150Body: A182 F316L, Trim: 316L, Floating Ball, Seat: PTFE |
Beijing ful - China | ||||
Mã hiệu: Model: D671J-16C DN125; PN1.6; Vật liệu: WCB có lót cao su; Không bích (hoặc tương đương) |
Mã hiệu: Model: D671J-16C DN125; PN1.6; Vật liệu: WCB có lót cao su; Không bích |
Beijing ful - China | ||||
Mã hiệu: D671X-10ZB DN200; PN1.0Mpa, SS316 (hoặc tương đương) |
Mã hiệu: D671X-10ZB DN200; PN1.0Mpa, SS316 |
Beijing ful - China | ||||
Mã hiệu: Model: Z41T-10Z DN65; PN1.0; Vật liệu: WCB; Nối bích (hoặc tương đương) |
Mã hiệu: Model: Z41T-10Z DN65; PN1.0; Vật liệu: WCB; Nối bích |
Beijing ful - China | ||||
Mã hiệu: AKB02A-02S; SMC (hoặc tương đương) |
Mã hiệu: AKB02A-02S; SMC | SMC - Trung Quốc | ||||
Mã hiệu: JB/ZQ4573-97 (hoặc tương đương) |
Mã hiệu: JB/ZQ4573-97 | Beijing ful - China | ||||
Mã hiệu: Model: H44H-16C DN125; PN1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu: WCB (hoặc tương đương) |
Mã hiệu: Model: H44H-16C DN125; PN1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu: WCB |
Beijing ful - China | ||||
AW20-N02CG-A | SMC - Trung Quốc | |||||
Mã hiệu: MR0100 | IMF - Poland | |||||
Mã hiệu: ALS200M2 | ACHEM - China | |||||
Phi 133x12, Vật liệu: 16Mn | Phi 133x12, Vật liệu: 16Mn | Jiujiang - China | ||||
Phi 273x14; 90 độ; Vật liệu: A53 | Phi 273x14; 90 độ; Vật liệu: A53 | Jiujiang - China | ||||
Phi 60x3; 90 độ; Vật liệu: SUS304 | Phi 60x3; 90 độ; Vật liệu: SUS304 | Jiujiang - China | ||||
Phi 219x8; 90 độ; Vật liệu: SUS316 | Phi 219x8; 90 độ; Vật liệu: SUS316 | Jiujiang - China | ||||
Phi 60x4; 90 độ; Vật liệu: SUS304; Nối ren | Phi 60x4; 90 độ; Vật liệu: SUS304; Nối ren | Jiujiang - China | ||||
Lõi lọc A338591 | ||||||
Lõi lọc JCAJ007 | ||||||
Lõi lọc JCAJ001 | ||||||
Lõi lọc JCAJ009 | ||||||
Lõi lọc QTL-250 | ||||||
Lõi lọc QTL-63 | ||||||
Lõi lọc CU-250 A03 | ||||||
Lõi lọc 937918 | ||||||
Lõi lọc 0330R010ON | ||||||
Lõi lọc 8546415 | ||||||
Lõi lọc dầu OMTCR112C10R | ||||||
Lõi lọc dầu CHP-422-F10-XN | ||||||
Lõi lọc P170601 | ||||||
Lõi lọc P170606 | ||||||
Lõi lọc 7373880 |
Phin lọc JCAJ001
Lọc gió 28130-5H002
Báo giá sẽ tùy thuộc vào:
Chủng loại sản phẩm
Kích thước, áp suất, tiêu chuẩn lắp đặt
Số lượng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể từ bên mua
=> Giá sẽ có sự thay đổi phù hợp theo từng giai đoạn và yêu cầu thầu.
Tiến Thịnh cam kết:
Cung cấp báo giá nhanh chóng, minh bạch
Giá cạnh tranh nhất thị trường, chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn
Hàng hóa chính hãng, đầy đủ chứng từ, bảo hành rõ ràng
Hỗ trợ giao hàng tận nơi đến các nhà máy, công trường theo tiến độ yêu cầu
✅ Kinh nghiệm lâu năm trong cung ứng thiết bị vật tư lọc công nghiệp
✅ Có năng lực tham gia các gói thầu lớn, hồ sơ pháp lý rõ ràng
✅ Kho hàng lớn, sẵn sàng giao ngay nhiều mặt hàng phổ biến
✅ Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất
✅ Đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm, nhiệt tình, chuyên nghiệp
Công ty TNHH thương mại vật tư và thiết bị Tiến Thịnh